Có 2 kết quả:

四体 sì tǐ ㄙˋ ㄊㄧˇ四體 sì tǐ ㄙˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one's four limbs
(2) two arms and two legs

Bình luận 0