Có 2 kết quả:
四体 sì tǐ ㄙˋ ㄊㄧˇ • 四體 sì tǐ ㄙˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's four limbs
(2) two arms and two legs
(2) two arms and two legs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's four limbs
(2) two arms and two legs
(2) two arms and two legs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0